deutschdictionary

die Sendung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MỘT CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH HOẶC PHÁT THANH)

Chương trình bắt đầu lúc tám giờ. - Die Sendung beginnt um acht Uhr.

Tôi đã xem chương trình hôm qua. - Ich habe die Sendung gestern gesehen.

(HÀNH ĐỘNG CHUYỂN HÀNG HÓA)

Gửi hàng đã được gửi đi hôm nay. - Die Sendung wurde heute verschickt.

Tôi đã gửi một gửi hàng cho bạn. - Ich habe eine Sendung an dich geschickt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật