deutschdictionary
Tìm kiếm
căng thẳng
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(TÌNH TRẠNG LO ÂU HOẶC ÁP LỰC)
Căng thẳng trước kỳ thi rất cao. - Die Spannung vor dem Test war hoch.
(MỨC ĐIỆN TRONG MẠCH ĐIỆN)
điện áp
Điện áp trong dây dẫn rất nguy hiểm. - Die Spannung in der Leitung ist gefährlich.
Druck
Anspannung
Energie
Strom
Kraft
Erregung
Konflikt
Nervosität
Spannungsverhältnis
Entspannung
Gửi phản hồi