deutschdictionary

die Spannung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TÌNH TRẠNG LO ÂU HOẶC ÁP LỰC)

Căng thẳng trước kỳ thi rất cao. - Die Spannung vor dem Test war hoch.

(MỨC ĐIỆN TRONG MẠCH ĐIỆN)

Điện áp trong dây dẫn rất nguy hiểm. - Die Spannung in der Leitung ist gefährlich.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật