deutschdictionary

das Stück

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(PHẦN TÁCH RỜI CỦA VẬT)

Tôi muốn một miếng bánh. - Ich möchte ein Stück Kuchen.

(ĐOẠN HOẶC PHẦN NHỎ)

Anh ấy có một mảnh giấy. - Er hat ein Stück Papier.

(MỘT PHẦN CỦA CÁI GÌ ĐÓ)

Phần này rất quan trọng. - Das Stück ist sehr wichtig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật