deutschdictionary
Tìm kiếm
bụi cây
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(CÂY NHỎ CÓ NHIỀU NHÁNH)
Bụi cây nở hoa vào mùa xuân. - Der Strauch blüht im Frühling.
Busch
Pflanze
Baum
Hecke
Blume
Garten
Sträucher
Wildstrauch
Zierstrauch
Kraut
Gửi phản hồi