deutschdictionary
Tìm kiếm
biểu tượng
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(ĐẠI DIỆN CHO MỘT Ý TƯỞNG HOẶC KHÁI NIỆM)
Trái tim là một biểu tượng của tình yêu. - Das Herz ist ein Symbol der Liebe.
Một cây thánh giá có thể là một biểu tượng tôn giáo. - Ein Kreuz kann ein religiöses Symbol sein.
Zeichen
Symbolik
Emblem
Sinnbild
Darstellung
Repräsentation
Metapher
Wappen
Logo
Ikon
Gửi phản hồi