deutschdictionary

das Symbol

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(ĐẠI DIỆN CHO MỘT Ý TƯỞNG HOẶC KHÁI NIỆM)

Trái tim là một biểu tượng của tình yêu. - Das Herz ist ein Symbol der Liebe.

Một cây thánh giá có thể là một biểu tượng tôn giáo. - Ein Kreuz kann ein religiöses Symbol sein.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật