deutschdictionary

die Systematisierung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(QUÁ TRÌNH TỔ CHỨC VÀ PHÂN LOẠI)

Hệ thống hóa dữ liệu là rất quan trọng. - Die Systematisierung der Daten ist wichtig.

Hệ thống hóa giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn. - Die Systematisierung hilft uns, effizienter zu arbeiten.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact