deutschdictionary

das Team

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NHÓM NGƯỜI LÀM VIỆC CÙNG NHAU)

Đội của chúng tôi đã thắng trận. - Unser Team hat das Spiel gewonnen.

Đội đang làm việc chăm chỉ cho dự án. - Das Team arbeitet hart an dem Projekt.

Mỗi đội có những điểm mạnh riêng. - Jedes Team hat seine eigenen Stärken.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật