deutschdictionary
danh từ
(THỜI GIAN ĐÃ ĐƯỢC SẮP XẾP)
Tôi có cuộc hẹn với bác sĩ. - Ich habe einen Termin beim Arzt.
Chúng ta cần xác nhận cuộc hẹn của mình. - Wir müssen unseren Termin bestätigen.
Cuộc hẹn được lên kế hoạch cho tuần tới. - Der Termin ist für nächste Woche geplant.