deutschdictionary

der Termin

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(THỜI GIAN ĐÃ ĐƯỢC SẮP XẾP)

Tôi có cuộc hẹn với bác sĩ. - Ich habe einen Termin beim Arzt.

Chúng ta cần xác nhận cuộc hẹn của mình. - Wir müssen unseren Termin bestätigen.

Cuộc hẹn được lên kế hoạch cho tuần tới. - Der Termin ist für nächste Woche geplant.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật