deutschdictionary

die Tradition

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TẬP QUÁN HOẶC PHONG TỤC LÂU ĐỜI)

Truyền thống được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. - Die Tradition wird von Generation zu Generation weitergegeben.

Trong gia đình chúng tôi có nhiều truyền thống. - In unserer Familie pflegen wir viele Traditionen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật