deutschdictionary
Tìm kiếm
chuyển đổi
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(SỰ THAY ĐỔI TRẠNG THÁI HOẶC HÌNH THỨC)
Sự chuyển đổi năng lượng là quan trọng. - Die Umwandlung von Energie ist wichtig.
Sự chuyển đổi dữ liệu diễn ra nhanh chóng. - Die Umwandlung von Daten erfolgt schnell.
Transformation
Veränderung
Metamorphose
Umgestaltung
Wandel
Konversion
Umformung
Umsetzung
Anpassung
Alteration
Gửi phản hồi