deutschdictionary

die Umwelt

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(KHÔNG GIAN SỐNG XUNG QUANH CON NGƯỜI)

Môi trường rất quan trọng đối với chúng ta. - Die Umwelt ist wichtig für uns.

Chúng ta phải bảo vệ môi trường. - Wir müssen die Umwelt schützen.

Môi trường ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng ta. - Die Umwelt beeinflusst unsere Gesundheit.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật