deutschdictionary

die Unfallversicherung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(BẢO HIỂM CHO CÁC RỦI RO TAI NẠN)

Bảo hiểm tai nạn là rất quan trọng. - Die Unfallversicherung ist wichtig.

Tôi đã ký hợp đồng bảo hiểm tai nạn. - Ich habe eine Unfallversicherung abgeschlossen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật