deutschdictionary

die Unzulässigkeit

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TÌNH TRẠNG KHÔNG ĐƯỢC CHẤP NHẬN)

Tính không hợp lệ của những bằng chứng này là rõ ràng. - Die Unzulässigkeit dieser Beweise ist klar.

Chúng ta cần kiểm tra tính không hợp lệ của yêu cầu. - Wir müssen die Unzulässigkeit der Anfrage prüfen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact