deutschdictionary

der Urlaub

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(THỜI GIAN NGHỈ NGƠI, THƯ GIÃN)

Tôi có kỳ nghỉ ở trên núi. - Ich mache Urlaub in den Bergen.

Chúng tôi lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của mình vào tháng tới. - Wir planen unseren Urlaub für nächsten Monat.

Anh ấy đã trải qua kỳ nghỉ của mình ở bãi biển. - Er hat seinen Urlaub am Strand verbracht.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật