deutschdictionary
Tìm kiếm
thu nhập
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(SỐ TIỀN KIẾM ĐƯỢC TỪ CÔNG VIỆC)
Thu nhập của tôi đã tăng. - Mein Verdienst ist gestiegen.
(TIỀN NHẬN ĐƯỢC CHO CÔNG VIỆC)
tiền công
Anh ấy nhận được tiền công tốt cho công việc của mình. - Er verdient gutes Geld für seine Arbeit.
Einkommen
Lohn
Gehalt
Honorierung
Vergütung
Belohnung
Ertrag
Verdienstmöglichkeiten
Reichtum
Wertschätzung
Gửi phản hồi