deutschdictionary
Tìm kiếm
giao thông
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(TÌNH TRẠNG DI CHUYỂN CỦA PHƯƠNG TIỆN)
Giao thông trong thành phố rất hỗn loạn. - Der Verkehr in der Stadt ist chaotisch.
Giao thông quá nhiều gây ra tắc đường. - Zu viel Verkehr verursacht Staus.
Transport
Verkehrsmittel
Straße
Fahrzeug
Stau
Verkehrsregel
Öffentlicher Verkehr
Fahrbahn
Mobilität
Verkehrszeichen
Gửi phản hồi