deutschdictionary

der Vermerk

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MỘT GHI CHÚ HOẶC THÔNG BÁO)

Tôi đã ghi một ghi chú. - Ich habe einen Vermerk gemacht.

Ghi chú này rất quan trọng. - Der Vermerk ist sehr wichtig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact