deutschdictionary
danh từ
(HÀNH ĐỘNG LÀM TRUNG GIAN GIỮA CÁC BÊN)
Môi giới các hợp đồng là quan trọng. - Die Vermittlung von Verträgen ist wichtig.
(NGƯỜI HOẶC VẬT LÀM CẦU NỐI)
Ông ấy là một trung gian tốt. - Er ist ein guter Vermittler als Trung gian.
(QUÁ TRÌNH GIẢI QUYẾT XUNG ĐỘT)
Sự hòa giải đã được thực hiện. - Die Vermittlung hat zur Sự hòa giải geführt.