deutschdictionary

die Vermittlung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÀNH ĐỘNG LÀM TRUNG GIAN GIỮA CÁC BÊN)

Môi giới các hợp đồng là quan trọng. - Die Vermittlung von Verträgen ist wichtig.

(NGƯỜI HOẶC VẬT LÀM CẦU NỐI)

Ông ấy là một trung gian tốt. - Er ist ein guter Vermittler als Trung gian.

(QUÁ TRÌNH GIẢI QUYẾT XUNG ĐỘT)

Sự hòa giải đã được thực hiện. - Die Vermittlung hat zur Sự hòa giải geführt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật