deutschdictionary

verschmutzen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(GÂY RA SỰ Ô NHIỄM MÔI TRƯỜNG)

Nhà máy làm ô nhiễm không khí. - Die Fabrik verschmutzt die Luft.

Chúng ta không được làm ô nhiễm thiên nhiên. - Wir dürfen die Natur nicht verschmutzen.

Quá nhiều nhựa làm ô nhiễm đại dương. - Zu viel Plastik verschmutzt die Meere.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật