deutschdictionary
động từ
(GÂY RA SỰ Ô NHIỄM MÔI TRƯỜNG)
Nhà máy làm ô nhiễm không khí. - Die Fabrik verschmutzt die Luft.
Chúng ta không được làm ô nhiễm thiên nhiên. - Wir dürfen die Natur nicht verschmutzen.
Quá nhiều nhựa làm ô nhiễm đại dương. - Zu viel Plastik verschmutzt die Meere.