deutschdictionary

die Verstärkung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ LÀM MẠNH THÊM HOẶC CẢI THIỆN)

Tăng cường an ninh là cần thiết. - Die Verstärkung der Sicherheit ist notwendig.

(HÀNH ĐỘNG LÀM CHO VỮNG CHẮC HƠN)

Củng cố các nền tảng là quan trọng. - Die Verstärkung der Fundamente ist wichtig.

(HÀNH ĐỘNG LÀM CHO BỀN VỮNG HƠN)

Gia cố mái nhà là cần thiết. - Die Verstärkung des Daches ist erforderlich.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật