deutschdictionary
Tìm kiếm
cân
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(DỤNG CỤ ĐO TRỌNG LƯỢNG)
Tôi cân táo trên cái cân. - Ich wiege die Äpfel auf der Waage.
Cái cân hiển thị trọng lượng. - Die Waage zeigt das Gewicht an.
Gewicht
Messeinheit
Gleichgewicht
Balancieren
Waagen
Eichung
Schwankung
Last
Skala
Prüfgewicht
Gửi phản hồi