deutschdictionary

die Waage

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(DỤNG CỤ ĐO TRỌNG LƯỢNG)

Tôi cân táo trên cái cân. - Ich wiege die Äpfel auf der Waage.

Cái cân hiển thị trọng lượng. - Die Waage zeigt das Gewicht an.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật