deutschdictionary

der Wald

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(KHU VỰC CÓ NHIỀU CÂY CỐI)

Rừng rất đẹp. - Der Wald ist sehr schön.

Tôi thường đi vào rừng. - Ich gehe oft in den Wald.

Trong rừng có nhiều động vật. - Im Wald leben viele Tiere.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật