deutschdictionary

die Ware

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SẢN PHẨM HOẶC VẬT PHẨM ĐỂ BÁN)

Hàng hóa đã được giao. - Die Ware wurde geliefert.

Chúng tôi bán nhiều loại hàng hóa. - Wir verkaufen verschiedene Waren.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật