deutschdictionary

das Wirrwarr

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TÌNH TRẠNG KHÔNG CÓ TRẬT TỰ)

Có một sự hỗn loạn lớn. - Es herrscht ein großes Wirrwarr.

Sự hỗn loạn của những suy nghĩ khiến anh ấy bối rối. - Das Wirrwarr der Gedanken machte ihn verwirrt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact