deutschdictionary
danh từ
(QUÁ TRÌNH PHÂN HỦY HOẶC TAN RÃ)
Sự phân rã của vật liệu phóng xạ là nguy hiểm. - Der Zerfall von radioaktiven Materialien ist gefährlich.
Sự phân rã của các nền văn minh cổ đại được ghi chép rõ ràng. - Der Zerfall der alten Zivilisationen ist gut dokumentiert.