deutschdictionary

der Zerfall

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(QUÁ TRÌNH PHÂN HỦY HOẶC TAN RÃ)

Sự phân rã của vật liệu phóng xạ là nguy hiểm. - Der Zerfall von radioaktiven Materialien ist gefährlich.

Sự phân rã của các nền văn minh cổ đại được ghi chép rõ ràng. - Der Zerfall der alten Zivilisationen ist gut dokumentiert.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact