deutschdictionary

der Zorn

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TÌNH TRẠNG TỨC GIẬN)

Cơn giận của anh ta không thể kiểm soát. - Sein Zorn war unkontrollierbar.

Cô ấy không thể kiềm chế cơn giận của mình. - Sie konnte ihren Zorn nicht zügeln.

Cơn giận thường dẫn đến những quyết định tồi. - Zorn führt oft zu schlechten Entscheidungen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact