deutschdictionary
danh từ
(TÌNH TRẠNG TỨC GIẬN)
Cơn giận của anh ta không thể kiểm soát. - Sein Zorn war unkontrollierbar.
Cô ấy không thể kiềm chế cơn giận của mình. - Sie konnte ihren Zorn nicht zügeln.
Cơn giận thường dẫn đến những quyết định tồi. - Zorn führt oft zu schlechten Entscheidungen.