deutschdictionary
Tìm kiếm
sự kiềm chế
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(HÀNH ĐỘNG HẠN CHẾ CẢM XÚC)
Sự kiềm chế của anh ấy thật ấn tượng. - Seine Zurückhaltung war beeindruckend.
Sự kiềm chế là quan trọng trong những tình huống khó khăn. - Zurückhaltung ist in schwierigen Situationen wichtig.
Selbstbeherrschung
Mäßigung
Zurückhaltung
Bescheidenheit
Enthaltsamkeit
Abstinenz
Distanziertheit
Vorsicht
Rückzug
Schüchternheit
Gửi phản hồi