deutschdictionary

die Zurückhaltung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÀNH ĐỘNG HẠN CHẾ CẢM XÚC)

Sự kiềm chế của anh ấy thật ấn tượng. - Seine Zurückhaltung war beeindruckend.

Sự kiềm chế là quan trọng trong những tình huống khó khăn. - Zurückhaltung ist in schwierigen Situationen wichtig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật