deutschdictionary

die Zuweisung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ PHÂN CHIA NHIỆM VỤ HOẶC TRÁCH NHIỆM)

Việc phân công nhiệm vụ sẽ diễn ra vào ngày mai. - Die Zuweisung der Aufgaben erfolgt morgen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật