deutschdictionary
Tìm kiếm
ép buộc
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(SỰ BẮT BUỘC HOẶC ÁP LỰC)
Sự ép buộc làm việc là cao. - Der Zwang zur Arbeit ist hoch.
Ép buộc có thể dẫn đến căng thẳng. - Zwang kann zu Stress führen.
Druck
Notwendigkeit
Zwangsläufigkeit
Freiheit
Wahl
Zwangsmaßnahme
Verpflichtung
Zwangsarbeit
Zwangsversteigerung
Zwangsneurose
Gửi phản hồi