deutschdictionary

abreißen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(LÀM RÁCH HOẶC TÁCH RA)

Tôi xé giấy. - Ich reiße das Papier.

(LÀM CHO CÁI GÌ ĐÓ KHÔNG CÒN NGUYÊN VẸN)

Họ phá huỷ tòa nhà cũ. - Sie reißen das alte Gebäude ab.

(LÀM CHO CÁI GÌ ĐÓ ĐỔ XUỐNG)

Anh ấy giật đổ bức tượng. - Er reißt die Statue um.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact