deutschdictionary

abstrakt

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(KHÔNG RÕ RÀNG, KHÓ HIỂU)

Khái niệm này rất trừu tượng. - Das Konzept ist sehr abstrakt.

Anh ấy thường vẽ những bức tranh trừu tượng. - Er malt oft abstrakte Bilder.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact