deutschdictionary

abwehren

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(HÀNH ĐỘNG NGĂN CHẶN ĐIỀU GÌ ĐÓ)

Chúng ta phải chống lại các cuộc tấn công. - Wir müssen uns gegen die Angriffe abwehren.

(ĐỐI KHÁNG HOẶC KHÔNG CHẤP NHẬN)

Anh ấy đã quyết định phản kháng lại áp lực. - Er hat entschieden, sich gegen den Druck zu wehren.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact