deutschdictionary

abweichen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(KHÔNG THEO HƯỚNG HOẶC TIÊU CHUẨN)

Đường thẳng lệch sang bên trái. - Die Linie weicht nach links ab.

Hành vi của anh ấy lệch rất nhiều. - Sein Verhalten weicht stark ab.

(CÓ SỰ KHÁC NHAU HOẶC KHÔNG GIỐNG NHAU)

Ý kiến khác biệt rất nhiều với nhau. - Die Meinungen weichen stark voneinander ab.

Kết quả khác biệt trong mỗi bài kiểm tra. - Die Ergebnisse weichen in jedem Test ab.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật