deutschdictionary

abwerten

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(GIẢM GIÁ TRỊ CỦA CÁI GÌ ĐÓ)

Không được giảm giá trị công việc. - Man darf die Arbeit nicht abwerten.

Anh ấy cố gắng không giảm giá trị khả năng của mình. - Er versucht, seine Fähigkeiten nicht abzuwerten.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật