deutschdictionary

abzapfen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(LẤY CHẤT LỎNG RA KHỎI VẬT)

Tôi rút nước ra. - Ich zapfe das Wasser ab.

(LẤY CHẤT LỎNG BẰNG CÁCH HÚT)

Chúng tôi phải hút chất lỏng. - Wir müssen die Flüssigkeit absaugen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact