deutschdictionary

achten

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(QUAN SÁT HOẶC LƯU Ý ĐIỀU GÌ ĐÓ)

Bạn phải chú ý đến biển báo giao thông. - Du musst auf die Verkehrsschilder achten.

(THỂ HIỆN SỰ KÍNH TRỌNG VỚI AI ĐÓ)

Điều quan trọng là tôn trọng ý kiến của người khác. - Es ist wichtig, die Meinungen anderer zu achten.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật