deutschdictionary
Tìm kiếm
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(SỐ LƯỢNG TRONG TIẾNG VIỆT)
ba mươi tám
Tôi có ba mươi tám quả táo. - Ich habe achtunddreißig Äpfel.
Anh ấy ba mươi tám tuổi. - Er ist achtunddreißig Jahre alt.
37
39
30
40
Zahl
numerisch
vierzig
dreißig
einunddreißig
neununddreißig
Gửi phản hồi