deutschdictionary

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(SỐ LƯỢNG TRONG TIẾNG VIỆT)

ba mươi tám

Tôi có ba mươi tám quả táo. - Ich habe achtunddreißig Äpfel.

Anh ấy ba mươi tám tuổi. - Er ist achtunddreißig Jahre alt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact