deutschdictionary

agieren

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(THỰC HIỆN MỘT HÀNH ĐỘNG)

Chúng ta phải hành động ngay bây giờ. - Wir müssen jetzt agieren.

Anh ấy luôn hành động rất nhanh. - Er agiert immer sehr schnell.

Họ hành động vì lợi ích tốt nhất. - Sie agieren im besten Interesse.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật