deutschdictionary

die Ansicht

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(Ý KIẾN HOẶC CÁCH NHÌN NHẬN)

Quan điểm của tôi rất quan trọng. - Meine Ansicht ist wichtig.

Anh ấy có một quan điểm thú vị. - Er hat eine interessante Ansicht.

(TỔNG THỂ VỀ MỘT KHU VỰC)

Cảnh quan từ ngọn núi rất đẹp. - Die Ansicht vom Berg ist schön.

Chúng tôi thưởng thức cảnh quan của biển. - Wir genießen die Ansicht des Meeres.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật