deutschdictionary
danh từ
(HÀNH ĐỘNG LÀM PHIỀN NGƯỜI KHÁC)
Sự quấy rầy của anh ấy thật không thể chịu nổi. - Seine Aufdringlichkeit war unerträglich.
(HÀNH ĐỘNG XÂM NHẬP VÀO KHÔNG GIAN RIÊNG)
Sự xâm phạm trong quảng cáo làm phiền. - Die Aufdringlichkeit in der Werbung nervt.