deutschdictionary
Tìm kiếm
nhiệm vụ
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(CÔNG VIỆC ĐƯỢC GIAO THỰC HIỆN)
Tôi có một nhiệm vụ mới. - Ich habe einen neuen Auftrag.
(YÊU CẦU MUA HÀNG HÓA HOẶC DỊCH VỤ)
đơn đặt hàng
Đơn đặt hàng đã được xử lý thành công. - Der Auftrag wurde erfolgreich bearbeitet.
Bestellung
Aufgabe
Vertrag
Mission
Auftraggeber
Auftragnehmer
Projekt
Anweisung
Vereinbarung
Befehlt
Gửi phản hồi