deutschdictionary

der Auftrag

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CÔNG VIỆC ĐƯỢC GIAO THỰC HIỆN)

Tôi có một nhiệm vụ mới. - Ich habe einen neuen Auftrag.

(YÊU CẦU MUA HÀNG HÓA HOẶC DỊCH VỤ)

Đơn đặt hàng đã được xử lý thành công. - Der Auftrag wurde erfolgreich bearbeitet.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact