deutschdictionary

aufwendig

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CHI PHÍ CAO HOẶC PHỨC TẠP)

Việc cải tạo rất tốn kém. - Die Renovierung war sehr aufwendig.

Những món quà như vậy thường tốn kém. - Solche Geschenke sind oft aufwendig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật