deutschdictionary

aufwerten

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(TĂNG GIÁ TRỊ HOẶC CHẤT LƯỢNG)

Chúng ta cần nâng cao chất lượng. - Wir müssen die Qualität aufwerten.

Dự án này sẽ nâng cao giá trị của thành phố. - Das Projekt soll die Stadt aufwerten.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật