deutschdictionary

ausüben

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(THỰC HIỆN MỘT HÀNH ĐỘNG NÀO ĐÓ)

Tôi thực hiện kỹ năng của mình. - Ich übe meine Fähigkeiten aus.

(LÀM VIỆC TRONG MỘT LĨNH VỰC CHUYÊN MÔN)

Anh ấy hành nghề như một bác sĩ. - Er übt seinen Beruf als Arzt aus.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật