deutschdictionary
Tìm kiếm
bày tỏ
Bản dịch
Ví dụ
động từ
(DIỄN ĐẠT CẢM XÚC HOẶC Ý KIẾN)
Tôi muốn bày tỏ suy nghĩ của mình. - Ich möchte meine Gedanken bày tỏ.
(BIỂU LỘ CẢM XÚC HOẶC TRẠNG THÁI)
thể hiện
Anh ấy có thể thể hiện cảm xúc của mình. - Er kann seine Gefühle thể hiện.
äußern
formulieren
vermitteln
darstellen
ausdrücklich
ausdrückliche
kommunizieren
übermitteln
äußere
verkünden
Gửi phản hồi