deutschdictionary

ausdrücken

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(DIỄN ĐẠT CẢM XÚC HOẶC Ý KIẾN)

Tôi muốn bày tỏ suy nghĩ của mình. - Ich möchte meine Gedanken bày tỏ.

(BIỂU LỘ CẢM XÚC HOẶC TRẠNG THÁI)

Anh ấy có thể thể hiện cảm xúc của mình. - Er kann seine Gefühle thể hiện.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật