deutschdictionary

ausgeben

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(SỬ DỤNG TIỀN CHO MỘT MỤC ĐÍCH)

Tôi chi tiêu tiền của mình. - Ich gebe mein Geld aus.

(CUNG CẤP HOẶC PHÁT RA CÁI GÌ ĐÓ)

Ngân hàng phát hành tiền giấy mới. - Die Bank gibt neue Geldscheine aus.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật