deutschdictionary

ausladen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(LẤY HÀNG RA KHỎI XE)

Chúng ta phải dỡ hàng các thùng. - Wir müssen die Kisten ausladen.

Bạn có thể dỡ hàng đồ nội thất không? - Kannst du bitte die Möbel ausladen?

(YÊU CẦU AI ĐÓ RỜI ĐI)

Anh ấy đã được mời ra khỏi phòng. - Er wurde aus dem Raum ausgeladen.

Cô ấy đã mời anh ấy ra một cách lịch sự. - Sie hat ihn freundlich ausgeladen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact