deutschdictionary

ausleeren

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(LÀM CHO CÁI GÌ TRỐNG KHÔNG)

Tôi phải đổ thùng rác. - Ich muss den Mülleimer ausleeren.

(LÀM CHO MỘT VẬT TRỐNG RỖNG)

Anh ấy sẽ làm trống bát. - Er wird die Schüssel ausleeren.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact