deutschdictionary

ausrufen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(GỌI AI ĐÓ HOẶC ĐIỀU GÌ ĐÓ)

Chúng tôi kêu gọi mọi người. - Wir rufen die Leute auf.

(NÓI RA MỘT THÔNG TIN CHÍNH THỨC)

Tổng thống tuyên bố tình trạng khẩn cấp. - Der Präsident ruft den Notstand aus.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact