deutschdictionary

der Ausschuss

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TỔ CHỨC ĐỂ QUYẾT ĐỊNH HOẶC THẢO LUẬN)

Ủy ban quyết định về dự án. - Der Ausschuss entscheidet über das Projekt.

(NHÓM NGƯỜI LÀM NHIỆM VỤ CỤ THỂ)

Ban họp hàng tuần. - Der Ausschuss trifft sich wöchentlich.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật